Sản phẩm

Máy in thẻ nhựa ID bảo mật Swiftpro K60

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ phân giải in 600dpi x 600dpi
  • In tràn lề 1 hoặc 2 mặt
  • Chức năng mã hóa (từ tính, IC liên lạc, RFID)
  • Máy in thẻ hỗ trợ IPSec (IPv6/IPv4).

TỔNG QUAN SẢN PHẨM

Xuất xứ: Nhật Bản 

Là dòng máy in thẻ cao cấp, nổi bật với chất lượng in thẻ sắc nét do độ phân giải cao lên đến 600 dpi. Máy in thẻ nhựa Swiftpro K60 được xem là dòng sản phẩm máy in thẻ lý tưởng cho các ứng dụng in thẻ như: Thẻ ID, thẻ nhân viên, thẻ khách hàng và nhiều loại thẻ khác.

Với mã hóa thông minh, máy in thẻ Swiftpro K60 có thêm công nghệ mã hóa dải từ khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp yêu cầu bảo mật cao hơn. Máy in có phễu đầu vào/đầu ra 100 thẻ với tùy chọn nâng cấp lên 250 cho các doanh nghiệp cần tăng thêm số lượng.

Ưu điểm sản phẩm:

  • In nhanh chóng, dễ sử dụng
  • Có thể tùy chọn nâng cấp in 2 mặt tự động
  • Nhiều màu đơn sắc để lựa chọn: Trắng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương
  • Chất lượng hình ảnh và độ bền màu cao
  • Tích hợp khả năng mã hóa các loại thẻ thông minh
  • Xuất xứ Châu Âu

Tính năng nổi bật của sản phẩm

  • In chất lượng cao, độ phân giải lên đến 600 dpi
  • Tính năng in trên thẻ Rewritable
  • Tốc độ in cao, lên đến 120 thẻ màu/giờ, đáp ứng được quá trình phát hành thẻ nhựa hàng loạt
  • Có khả năng nâng cấp in một mặt sang in hai mặt
  • Ổn định và bền màu
  • Tích hợp khả năng mã hóa thẻ thông minh
  • Bảo hành 3 năm
Dòng máy in thẻ nhựa ID Matica MC110 có nhiều đặc điểm nổi bật và hiện đại mang lại ấn tượng cho người dùng
Đặc điểm nổi bật của máy in thẻ nhựa ID Matica MC110

ỨNG DỤNG

Ngành nghề – Ứng dụng:

Máy in thẻ Swiftpro K60 có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Thẻ khách hàng
  • Thẻ quà tặng
  • Thẻ bảo hành
  • Thẻ nhân viên
  • Thẻ giữ xe
  • Thẻ học sinh
  • Thẻ thư viện
  • Thẻ ra vào
  • Thẻ quản lý kho vận
Công nghệ in In nhuộm thăng hoa chuyển tiếp
Độ phân giải  600dpi x 600dp
Khu vực in In trên bề mặt thẻ – tràn lề
Tốc độ in (mực màu YMCK) 27.5 giây/1 mặt, 55 giây/2 mặt (YMCK/K)
Vật liệu thẻ PVC, PC, ABS, PET Chuẩn ISO ID -1/CR-80
Kích thước 85.60 x 53.98 mm – Độ dày 0.25 – 1.00 mm
Ngăn chứa thẻ 100 thẻ (0.76 mm) có thể nâng cấp lên 250 thẻ (tùy chọn)
Kết nối máy tính USB 2.0 – Ethernet
Hỗ trợ hệ điều hành Microsoft® Windows®10 32bit/64bit
Microsoft® Windows®8 (including 8.1) 32bit/64bit
Microsoft® Windows®7 (SP1) 32bit/64bit
Microsoft® Windows®Server 2012 64Bit
Microsoft® Windows®Server 2008 R2 (SP1) 64Bit
Điều kiện vận hành 15°C đến 30°C, 35% đến 70% không ngưng tụ độ ẩm
Trọng lượng máy Máy 1 mặt 13.5 kg
Máy 2 mặt 13.7 kg (Không tính các phụ kiện kèm theo)
Kích thước máy 343 x 322 x 355 mm (RxDxC)
Vật tư tiêu hao
(Ruy băng mực)
• Ruy băng 4 dải màu YMCK (1000 prints)
• Ruy băng 5 dải YMCKK (750 prints) dùng cho máy K30D
• Ruy băng 5 dải YMCKUv (750 prints)
• Phim in chuyển tiếp (1000 prints)
• Clear/Hologram Laminate Patch: 600 images/roll
Tùy chọn nâng cấp Mã hóa thẻ từ Hi-Co (dùng cho máy K30D) – Mã hóa Chip tiếp xúc
Mã hóa Chip không tiếp xúc – Mô đun cán màng L10

PHỤ KIỆN

  • Bộ vệ sinh
  • Dây nguồn + Adaptor
  • Cáp USB
  • Khay lắp ruy băng
  • Bộ vệ sinh

VẬT TƯ TƯƠNG THÍCH

Ribbon/Ruy băng in thẻ nhựa
  • Thẻ PVC
  • Thẻ Mifare
  • Thẻ Proximity
  • Ribbon 5 dãy màu YMCKO (250 thẻ 1 mặt)
  • Ribbon 6 dãy màu YMCKO-K (200 thẻ 2 mặt)
  • Ribbon 1/2 dãy màu ymc-KO (400 thẻ 1 mặt)
  • Ribbon đen có lớp phủ KO (600 thẻ 1 mặt)
  • Ribbon đen Resin K (2000 thẻ 1 mặt)
  • Ribbon đơn sắc: Trắng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương (1000 thẻ 1 mặt)
  • Bộ vệ sinh thẻ