Nhà sản xuất: Matica
Máy in thẻ ID Matica MC110 chất lượng cao
Matica Technologies Group vừa cho ra mắt sản phẩm máy in thẻ ID Matica MC110. Sản phẩm này được công bố với kỳ vọng là phương án tối ưu cho các giải pháp phát hành thẻ nhân viên, thẻ khách hàng,… một cách nhanh chóng và đơn giản.
Với nhu cầu in thẻ bùng nổ hiện nay, máy in thẻ nhựa Matica MC110 xuất hiện để tối ưu hóa các quá trình phát hành thẻ một cách đơn giản nhất có thể. Được thiết kế để đơn giản hóa quy trình phát hành thẻ, máy in thẻ nhựa Matica MC110 mang đến hoạt động ‘plug & in’ thân thiện với người dùng cho các tổ chức phát hành có nhu cầu phát hành thẻ cơ bản. Máy in thẻ nhựa MC110 sử dụng công cụ in mạnh mẽ, đáng tin cậy, sản phẩm in thẻ trực tiếp của Matica MC tạo ra những tấm thẻ rực rỡ, đầy màu sắc; hoàn hảo cho cá nhân hóa thẻ.
Máy in thẻ nhựa ID Matica MC110 được các tổ chức và doanh nghiệp vừa và nhỏ tin dùng cho các quá trình in thẻ ID nhanh chóng và đơn giản, người dùng có thể tùy chọn nâng cấp MC110 từ in một mặt sang in hai mặt. Máy in thẻ nhựa MC110 cũng có sẵn với tùy chọn bộ mã hóa không tiếp xúc, để phát hành thẻ nhựa thông minh có thể được điều chỉnh cho phù hợp với các yêu cầu kinh doanh cơ bản.
Ưu điểm sản phẩm:
Tính năng nổi bật của sản phẩm
‣ In chất lượng cao, độ phân giải lên đến 300 dpi
‣ Tốc độ in cao, lên đến 150 thẻ màu/giờ, đáp ứng được quá trình phát hành thẻ nhựa hàng loạt
‣ Có khả năng nâng cấp in một mặt sang in hai mặt
‣ Bền bỉ, đáng tin cậy
‣ Tích hợp khả năng mã hóa thẻ thông minh
‣ Bảo hành 2 năm
Đặc điểm nổi bật của máy in thẻ nhựa ID Matica MC110
ỨNG DỤNG
Ngành nghề – Ứng dụng:
Trong nhiều lĩnh vực, máy in thẻ nhựa Matica MC110 tạo ra nhiều loại thẻ:
VIDEO
Công nghệ in | In nhuộm thăng hoa, in trực tiếp |
---|---|
Cơ chế in | In 1 hoặc 2 mặt (nâng cấp) |
Tốc độ in | 150 thẻ/giờ (YMCKO)
700 thẻ/giờ (Mực đen) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Vật liệu thẻ | ISO CR-80 PVC, PVC-C |
Độ dày thẻ | 0.25 mm – 1.25 mm / 10 mil – 50 mil |
Ngăn chứa thẻ vào | 100 thẻ |
Ngăn chứa thẻ ra | 30 thẻ |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® (32/64bit) 7, 8.1, 10, 11, Server 2012, 2016, 2019, 2022 |
Giao tiếp máy tính | USB 2.0 |
Tùy chọn nâng cấp | Bộ mã hóa tiếp xúc
Bộ mã hóa không tiếp xúc |
Bảo hành | 2 năm |
Vật tư tiêu hao (Ruy băng mực) | • YMCKO (250 prints)
• YMCKO-K (200 prints) • KO (600 prints) • Monochrome K (up to 2000 prints) |
Đầu in | Bảo hành theo máy |
Kích thước máy | 406 x 212 x 256mm
15.9″ x 7.9″ x 10.6″ |
Trọng lượng máy | 10kg/22 lbs |
Năng lượng cung cấp | 220-240V/110-115V, 50-60 Hz |
Điều kiện vận hành | • Nhiệt độ: 15ºC – 40ºC, 59ºF – 104ºF
• Độ ẩm: 20% – 65% (không ngưng tụ) |