Tên sản phẩm: Máy in thẻ nhựa ID bảo mật cao cấp Matica MC310
Nhà sản xuất: Matica
Máy in thẻ nhựa ID bảo mật cao cấp Matica MC310
Máy in thẻ nhựa ID bảo mật cao cấp Matica MC310 cung cấp chất lượng in vượt trội và tùy chọn mã hóa, cán màng và các tùy chọn giao tiếp. Tính linh hoạt của máy cung cấp giải pháp cho tất cả các thị trường cần chạy các chương trình phát hành thẻ yêu cầu in chất lượng cao ổn định và đáng tin cậy, biến máy in thẻ nhựa Matica MC310 thành nền tảng máy in thẻ linh hoạt và đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Máy in cung cấp khả năng in thẻ màu hiệu suất cao, dễ dàng sử dụng. Năng suất in vượt trội lên đến 180 thẻ/giờ đối với thẻ màu và 850 thẻ/giờ đối với thẻ đơn sắc. Bộ mã hóa dải từ tùy chọn và bộ mã hóa kép cho thẻ nhựa thông minh tiếp xúc/không tiếp xúc, tối đa hóa chức năng của máy cho nhiều mục đích ứng dụng, chẳng hạn như kiểm soát truy cập, chấm công, dịch vụ thanh toán và nhiều hơn nữa.
Máy in thẻ nhựa Matica MC310 đi kèm với ruy băng toàn diện để đáp ứng mọi nhu cầu phát hành thẻ ở tất cả các thị trường, bao gồm ruy băng YMCScKO mới để tăng số lượng yếu tố bảo mật trực quan (VSE) trên thẻ nhựa cho các ứng dụng bảo mật.
Nếu bạn đang tìm kiếm các loại thẻ nhựa bền và an toàn hơn thì việc sử dụng mô đun cán MC-L2 là rất phù hợp, dễ lắp đặt, tùy chọn kết hợp với máy in thẻ nhựa Matica MC310 cho phép bạn phát hành thẻ nhựa có tuổi thọ cao hơn và có mức độ bảo mật chống giả.
Bên cạnh đó, máy in thẻ nhựa Matica MC310 rất dễ sử dụng, đáng tin cậy, phát hành thẻ một cách nhanh chóng, theo yêu cầu hoặc theo quy trình in thẻ hàng loạt.
Ưu điểm sản phẩm:
Tính năng nổi bật của sản phẩm
Bộ vệ sinh
Ngành nghề – Ứng dụng:
Trong nhiều lĩnh vực, máy in thẻ nhựa Matica MC310 tạo ra nhiều loại thẻ:
Vật liệu:
Máy in thẻ nhựa ID bảo mật cao cấp Matica MC310
Công nghệ in | In nhuộm thăng hoa, in trực tiếp |
---|---|
Cơ chế in | In 1 hoặc 2 mặt (nâng cấp) |
Tốc độ in | 180 thẻ/giờ (YMCKO)
1000 thẻ/giờ (Mực đen) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Vật liệu thẻ | ISO CR-80 PVC, PVC-C |
Độ dày thẻ | 0.25 mm – 1.25 mm / 10 mil – 50 mil |
Ngăn chứa thẻ vào | 100 thẻ (có đèn báo hết thẻ) |
Ngăn chứa thẻ ra | 30 thẻ (trước)
80 thẻ (sau/khay thẻ lỗi) |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® (32/64bit) 7, 8.1, 10, 11, Server 2012, 2016, 2019, 2022
MacOS: from Mavericks 10.9 to Ventura 13.1 |
Giao tiếp máy tính | USB 2.0 |
Tùy chọn nâng cấp | Bộ mã hóa tiếp xúc
Bộ mã hóa không tiếp xúc |
Bảo hành | 4 năm |
Vật tư tiêu hao (Ruy băng mực) | • YMCKO (250 prints)
• YMCKO-K (200 prints) • ymc-KO (400 prints) • UcYMCK (250 prints) (chỉ dùng để in thẻ PET/PC) • YMCScKO (200 prints) • KO (600 prints) • GOKO/SOKO (250 prints) • Monochrome K (up to 2000 prints) |
Đầu in | Bảo hành theo máy |
Kích thước máy | 256 x 202 x 405 mm/10.6” x 7.9” x 15.9” |
Trọng lượng máy | 10 kg, 22 lbs |
Năng lượng cung cấp | • 220-240V/110-115V, 50-60 Hz
• Chế độ chờ, giúp giảm tiêu thụ điện năng |
Điều kiện vận hành | • Nhiệt độ: 15ºC – 40ºC, 59ºF – 104ºF
• Độ ẩm: 20% – 65% (Không ngưng tụ) |
VẬT TƯ TƯƠNG THÍCH:
• Mực 5 dãy màu YMCKO (250 thẻ 1 mặt)
• Mực 6 dãy màu YMCKO-K (200 thẻ 2 mặt)
• Mực có lớp phủ bảo mật YMCScKO (200 thẻ 2 mặt)
• Mực có lớp phủ chuyên dụng in thẻ PC/PET UcYMCK (200 thẻ 2 mặt)
• Mực 1/2 dãy màu ymc-KO (400 thẻ 1 mặt)
• Mực đen có lớp phủ KO (600 thẻ 1 mặt)
• Mực đen Resin K (2000 thẻ 1 mặt)
• Mực đơn sắc: Trắng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương, băng cào (1000 thẻ 1 mặt)
• Mực nhũ: Vàng, Bạc (500 thẻ 1 mặt)
• Mực nhũ có lớp phủ Overlay: Vàng, Bạc (250 thẻ 1 mặt)
• Bộ vệ sinh thẻ
PHỤ KIỆN:
• Dây nguồn + Adaptor
• Cáp USB
• Khay lắp ruy băng
• Bộ vệ sinh