Đối với hệ thống máy in thẻ nhựa cá nhân hóa và phát hành thẻ tầm trung đáng tin cậy và hiệu quả, không còn sự lựa chọn tốt hơn MC210 của Matica. Với công nghệ in thẻ trực tiếp mạnh mẽ, MC210 được xây dựng với khung kim loại vững chắc, đảm bảo việc phát hành thẻ ID đáng tin cậy. Thiết kế Ý tinh tế và kích thước nhỏ giúp nó dễ dàng đặt trên mọi bàn làm việc hoặc quầy tính tiền, cho phép phát hành thẻ ID ngay lập tức.
Máy in thẻ nhựa cao cấp đến từ thương hiệu Matica – MC210
Máy in thẻ nhựa MC210 đi kèm với nhiều tính năng nâng cấp bao gồm in từ một mặt lên hai mặt và nhiều tùy chọn mã hóa, giúp tích hợp MC210 một cách mượt mà với hệ thống phát hành thẻ ID an toàn của bạn. Với sự hoàn hảo cho trường học, trường cao đẳng và doanh nghiệp vừa và nhỏ, máy này có thể in tối đa 10.000 thẻ mỗi năm.
Những điểm nổi bật của MC210 bao gồm chất lượng xây dựng vững chắc, mang lại sự đáng tin cậy, công nghệ in ấn chất lượng cao với độ phân giải 300dpi cho kết quả sắc nét và tốc độ in tối đa lên đến 180 thẻ màu mỗi giờ. Với các tùy chọn mã hóa linh hoạt, khả năng tương thích với cả hệ điều hành Windows® và Mac, cùng với bảo hành rộng lớn 3 năm (áp dụng khi sử dụng ribbon chromXpert®), MC210 là giải pháp hoàn chỉnh cho nhu cầu cá nhân hóa thẻ tầm trung của bạn.
Tính năng nổi bật của máy in thẻ nhựa MC210
Chất Lượng In Đỉnh Cao:
Đa Dạng trong Thiết Kế:
An Ninh Thông Tin:
Dễ Sử Dụng và Bảo Trì:
Tích Hợp Công Nghệ Thông Minh:
Giải Pháp Toàn Diện:
Nếu quý khách đang tìm kiếm và chọn mua máy in thẻ nhựa thì liên hệ ngay với Namson-SmartID theo Hotline: 0909 961 535. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ nếu quý khách có bất cứ thắc mắc gì về sản phẩm máy in thẻ nhân viên Matica.
Máy in thẻ nhựa MC210 không chỉ là công cụ in ấn, mà là đối tác đáng tin cậy của bạn trong mọi chiến dịch quảng bá thương hiệu và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng. Khám phá sức mạnh của sự đa dạng và phong phú trong thiết kế và ứng dụng với MC210 ngay hôm nay!
Công nghệ in | In nhuộm thăng hoa, in trực tiếp |
---|---|
Cơ chế in | In 1 hoặc 2 mặt (nâng cấp) |
Tốc độ in | 180 thẻ/giờ (YMCKO)
1000 thẻ/giờ (Mực đen) |
Độ phân giải | 300 dpi |
Vật liệu thẻ | ISO CR-80 PVC, PVC-C |
Độ dày thẻ | 0.25 mm – 1.25 mm / 10 mil – 50 mil |
Ngăn chứa thẻ vào | 100 thẻ (có đèn báo hết thẻ) |
Ngăn chứa thẻ ra | 30 thẻ (trước)
80 thẻ (sau/khay thẻ lỗi) |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® (32/64bit) 7, 8.1, 10, 11, Server 2012, 2016, 2019, 2022
MacOS: from Mavericks 10.9 to Ventura 13.1 |
Giao tiếp máy tính | USB 2.0, kết nối được internet |
Tùy chọn nâng cấp | Bộ mã hóa tiếp xúc
Bộ mã hóa không tiếp xúc |
Bảo hành | 3 năm |
Vật tư tiêu hao (Ruy băng mực) | • YMCKO (250 prints)
• YMCKO-K (200 prints) • ymc-KO (400 prints) • UcYMCK (250 prints) (chỉ dùng để in thẻ PET/PC) • YMCScKO (200 prints) • KO (600 prints) • GOKO/SOKO (250 prints) • Monochrome K (up to 2000 prints) |
Đầu in | Bảo hành theo máy |
Kích thước máy | 256 x 202 x 405 mm/10.6” x 7.9” x 15.9” |
Trọng lượng máy | 10 kg, 22 lbs |
Năng lượng cung cấp | • 220-240V/110-115V, 50-60 Hz
• Chế độ chờ, giúp giảm tiêu thụ điện năng |
Điều kiện vận hành | • Nhiệt độ: 15ºC – 40ºC, 59ºF – 104ºF
• Độ ẩm: 20% – 65% (Không ngưng tụ) |
VẬT TƯ TƯƠNG THÍCH:
• Mực 5 dãy màu YMCKO (250 thẻ 1 mặt)
• Mực 6 dãy màu YMCKO-K (200 thẻ 2 mặt)
• Mực 1/2 dãy màu ymc-KO (400 thẻ 1 mặt)
• Mực đen có lớp phủ KO (600 thẻ 1 mặt)
• Mực đen Resin K (2000 thẻ 1 mặt)
• Mực đơn sắc: Trắng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương, băng cào (1000 thẻ 1 mặt)
• Mực nhũ: Vàng, Bạc (500 thẻ 1 mặt)
• Bộ vệ sinh thẻ
PHỤ KIỆN:
• Dây nguồn + Adaptor
• Cáp USB
• Khay lắp ruy băng
• Bộ vệ sinh